Có 2 kết quả:
芥末 jiè mo ㄐㄧㄝˋ • 芥茉 jiè mo ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mustard
(2) wasabi
(2) wasabi
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 芥末[jie4 mo5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0